Leicester (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leicester
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Leicester
Sân vận động:
Sân vận động King Power
(Leicester)
Sức chứa:
32 261
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hermansen Mads
23
44
3960
0
0
2
0
41
Stolarczyk Jakub
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
12
701
0
0
1
0
5
Doyle Callum
20
17
1209
0
1
1
0
3
Faes Wout
26
43
3826
2
0
6
0
2
Justin James
26
39
2621
2
2
4
0
4
Nelson Benjamin
20
5
210
1
0
2
0
21
Pereira Ricardo
30
39
3286
3
3
8
0
15
Souttar Harry
25
3
100
0
0
0
0
23
Vestergaard Jannik
31
42
3722
2
0
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albrighton Marc
34
12
129
0
0
0
0
17
Choudhury Hamza
26
34
1478
0
1
4
0
22
Dewsbury-Hall Kiernan
25
44
3647
12
14
6
0
7
Marcal-Madivadua Wanya
21
3
144
1
0
0
0
25
Ndidi Wilfred
27
32
2148
4
5
5
0
26
Praet Dennis
30
17
624
0
1
0
0
6
Raikhy Arjan
21
1
3
0
0
0
0
8
Winks Harry
28
45
4041
2
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akgun Yunus
23
23
900
1
2
1
0
28
Cannon Thomas
21
13
432
2
1
1
0
20
Daka Patson
25
20
1100
7
5
1
0
18
Fatawu Issahaku
20
40
2835
6
13
6
1
14
Iheanacho Kelechi
27
23
928
5
1
1
0
10
Mavididi Stephy
25
46
3603
12
6
6
0
35
McAteer Kasey
22
23
1169
6
0
2
0
9
Vardy Jamie
37
35
1786
18
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maresca Enzo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Stolarczyk Jakub
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
1
90
0
0
0
0
5
Doyle Callum
20
2
180
0
0
0
0
3
Faes Wout
26
2
180
0
0
1
0
2
Justin James
26
3
262
0
0
0
0
4
Nelson Benjamin
20
1
9
0
0
0
0
21
Pereira Ricardo
30
3
169
0
0
1
0
15
Souttar Harry
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albrighton Marc
34
3
200
0
1
0
0
17
Choudhury Hamza
26
3
270
0
0
1
0
22
Dewsbury-Hall Kiernan
25
3
107
0
0
0
0
7
Marcal-Madivadua Wanya
21
2
135
0
0
0
0
25
Ndidi Wilfred
27
3
136
2
1
0
0
26
Praet Dennis
30
1
90
0
0
0
0
8
Winks Harry
28
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akgun Yunus
23
2
109
0
1
0
0
20
Daka Patson
25
1
27
0
0
0
0
18
Fatawu Issahaku
20
1
27
0
0
0
0
14
Iheanacho Kelechi
27
2
140
1
1
0
0
10
Mavididi Stephy
25
1
46
0
0
0
0
35
McAteer Kasey
22
2
105
1
0
0
0
9
Vardy Jamie
37
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maresca Enzo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Stolarczyk Jakub
23
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
4
313
0
0
1
0
5
Doyle Callum
20
4
289
0
1
1
1
3
Faes Wout
26
1
90
0
0
0
0
2
Justin James
26
3
102
0
0
1
0
4
Nelson Benjamin
20
3
195
0
0
0
0
21
Pereira Ricardo
30
3
210
1
0
1
0
23
Vestergaard Jannik
31
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albrighton Marc
34
3
244
0
2
0
0
17
Choudhury Hamza
26
4
390
0
0
0
0
2
Cover Brandon
20
1
46
0
0
0
0
22
Dewsbury-Hall Kiernan
25
2
109
0
1
0
0
7
Marcal-Madivadua Wanya
21
3
243
0
0
0
0
25
Ndidi Wilfred
27
1
78
0
0
0
0
26
Praet Dennis
30
2
196
1
0
0
0
6
Raikhy Arjan
21
2
56
0
0
1
0
8
Winks Harry
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akgun Yunus
23
4
301
1
0
0
0
28
Cannon Thomas
21
3
178
1
1
1
0
20
Daka Patson
25
1
90
0
0
0
0
18
Fatawu Issahaku
20
2
120
1
0
1
0
14
Iheanacho Kelechi
27
1
57
0
1
0
0
9
Maswanhise Tawanda
21
1
14
0
0
0
0
10
Mavididi Stephy
25
1
75
1
0
1
0
35
McAteer Kasey
22
1
45
0
0
0
0
9
Vardy Jamie
37
1
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maresca Enzo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hermansen Mads
23
44
3960
0
0
2
0
41
Stolarczyk Jakub
23
9
840
0
0
0
0
1
Ward Danny
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
17
1104
0
0
2
0
5
Doyle Callum
20
23
1678
0
2
2
1
3
Faes Wout
26
46
4096
2
0
7
0
2
Justin James
26
45
2985
2
2
5
0
4
Nelson Benjamin
20
9
414
1
0
2
0
21
Pereira Ricardo
30
45
3665
4
3
10
0
15
Souttar Harry
25
4
190
0
0
0
0
23
Vestergaard Jannik
31
44
3932
2
0
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albrighton Marc
34
18
573
0
3
0
0
10
Alves Will
19
0
0
0
0
0
0
11
Briggs Logan
19
0
0
0
0
0
0
17
Choudhury Hamza
26
41
2138
0
1
5
0
2
Cover Brandon
20
1
46
0
0
0
0
22
Dewsbury-Hall Kiernan
25
49
3863
12
15
6
0
7
Marcal-Madivadua Wanya
21
8
522
1
0
0
0
25
Ndidi Wilfred
27
36
2362
6
6
5
0
16
Omobolaji Laolu
?
0
0
0
0
0
0
26
Praet Dennis
30
20
910
1
1
0
0
6
Raikhy Arjan
21
3
59
0
0
1
0
8
Winks Harry
28
48
4234
2
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akgun Yunus
23
29
1310
2
3
1
0
28
Cannon Thomas
21
16
610
3
2
2
0
20
Daka Patson
25
22
1217
7
5
1
0
18
Fatawu Issahaku
20
43
2982
7
13
7
1
14
Iheanacho Kelechi
27
26
1125
6
3
1
0
9
Maswanhise Tawanda
21
1
14
0
0
0
0
10
Mavididi Stephy
25
48
3724
13
6
7
0
35
McAteer Kasey
22
26
1319
7
0
2
0
11
Thomas Silko
19
0
0
0
0
0
0
9
Vardy Jamie
37
37
1943
20
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maresca Enzo
44
Quảng cáo
Quảng cáo