Hồ Chí Minh (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hồ Chí Minh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Hồ Chí Minh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Le Giang Patrik
31
20
1800
0
0
1
0
25
Phạm Hữu Nghĩa
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Brendon
29
18
1416
1
0
2
0
29
Nguyễn Hạ Long
30
13
912
1
0
3
0
17
Nguyễn Minh Trung
31
5
157
0
0
0
0
3
Nguyễn Thanh Thảo
29
15
1201
2
0
3
0
2
Ngô Tùng Quốc
26
20
1798
1
0
4
1
77
Sầm Ngọc Đức
32
20
1434
0
0
2
0
28
Tran Hoang Phuc
23
12
752
0
0
2
0
15
Uông Ngọc Tiến
24
7
212
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dao Quoc Gia
27
16
255
0
0
2
0
27
Long Phan Nhat Thanh
21
5
202
0
0
0
0
11
Lâm Thuận
25
10
180
1
0
1
0
7
N'Tep Paul-Georges
31
9
565
1
0
1
0
23
Nguyen Vinh Nguyen
22
11
600
0
0
0
0
8
Nguyen Vu Tin
26
19
723
0
0
1
0
5
Nguyễn Minh Tùng
31
19
1591
0
0
2
0
16
Nguyễn Thanh Khôi
22
15
1024
0
0
3
0
10
Timite Cheick
26
17
1275
8
0
5
1
20
Van Kien Chu
26
20
1063
0
0
2
0
22
Voo Huu Viet Hoang
22
2
98
0
0
0
0
6
Võ Huy Toàn
31
12
867
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hồ Tuấn Tài
29
16
746
3
0
2
0
90
Patino Santiago
27
7
554
3
0
3
0
99
Wander
32
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Tien Thanh
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Le Giang Patrik
31
20
1800
0
0
1
0
25
Phạm Hữu Nghĩa
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Brendon
29
18
1416
1
0
2
0
29
Nguyễn Hạ Long
30
13
912
1
0
3
0
17
Nguyễn Minh Trung
31
5
157
0
0
0
0
3
Nguyễn Thanh Thảo
29
15
1201
2
0
3
0
2
Ngô Tùng Quốc
26
20
1798
1
0
4
1
77
Sầm Ngọc Đức
32
20
1434
0
0
2
0
28
Tran Hoang Phuc
23
12
752
0
0
2
0
15
Uông Ngọc Tiến
24
7
212
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dao Quoc Gia
27
16
255
0
0
2
0
27
Long Phan Nhat Thanh
21
5
202
0
0
0
0
11
Lâm Thuận
25
10
180
1
0
1
0
4
Lê Cao Hoài An
30
0
0
0
0
0
0
7
N'Tep Paul-Georges
31
9
565
1
0
1
0
23
Nguyen Vinh Nguyen
22
11
600
0
0
0
0
8
Nguyen Vu Tin
26
19
723
0
0
1
0
5
Nguyễn Minh Tùng
31
19
1591
0
0
2
0
16
Nguyễn Thanh Khôi
22
15
1024
0
0
3
0
10
Timite Cheick
26
17
1275
8
0
5
1
20
Van Kien Chu
26
20
1063
0
0
2
0
14
Vinh Le Trung
21
0
0
0
0
0
0
22
Voo Huu Viet Hoang
22
2
98
0
0
0
0
6
Võ Huy Toàn
31
12
867
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hồ Tuấn Tài
29
16
746
3
0
2
0
19
Nguyễn Ngọc Hậu
22
0
0
0
0
0
0
90
Patino Santiago
27
7
554
3
0
3
0
99
Wander
32
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Tien Thanh
?
Quảng cáo
Quảng cáo