Hoàng Anh Gia Lai (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hoàng Anh Gia Lai
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
HAGL
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bui Tien Dung II
27
10
900
0
0
1
0
1
Dương Văn Lợi
23
1
90
0
0
0
0
27
Phan Đinh Vũ Hải
29
5
418
0
0
0
0
25
Trần Trung Kien
21
6
483
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Châu Ngọc Quang
28
20
1800
3
0
5
0
22
Ferreira Gabriel
27
10
887
1
0
3
0
71
Hoàng A
28
7
322
1
0
1
0
2
Lê Văn Sơn
27
19
1391
1
0
3
0
5
Nguyễn Anh Tài
28
6
70
0
0
0
0
15
Nguyễn Thanh Nhân
23
18
841
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Triệu
21
10
287
0
0
1
0
62
Phan Du Hoc
22
8
452
0
0
1
0
33
Rodrigues Jairo
31
21
1890
3
0
1
0
3
Trần Quang Thịnh
23
6
48
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Dụng Quang Nho
24
21
1877
1
0
2
0
17
Huỳnh Tấn Tài
29
10
437
0
0
2
0
18
Lê Hữu Phước
23
6
110
0
0
2
1
28
Nguyễn Kiên Quyết
27
1
8
0
0
0
0
24
Nguyễn Đức Việt
20
17
643
0
0
2
0
20
Trần Bảo Toàn
23
17
1137
0
0
0
0
10
Trần Minh Vương
29
20
1486
2
0
1
0
6
Trần Thanh Sơn
26
9
595
0
0
4
0
60
Võ Đình Lâm
24
17
643
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Joao Veras
23
11
801
1
0
0
0
19
Nguyen Hoàng Quốc Chí
21
18
709
0
0
1
0
9
Đinh Thanh Bình
26
11
786
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senamuang Kiatisuk
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bui Tien Dung II
27
10
900
0
0
1
0
1
Dương Văn Lợi
23
1
90
0
0
0
0
27
Phan Đinh Vũ Hải
29
5
418
0
0
0
0
25
Trần Trung Kien
21
6
483
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Châu Ngọc Quang
28
20
1800
3
0
5
0
22
Ferreira Gabriel
27
10
887
1
0
3
0
71
Hoàng A
28
7
322
1
0
1
0
2
Lê Văn Sơn
27
19
1391
1
0
3
0
5
Nguyễn Anh Tài
28
6
70
0
0
0
0
15
Nguyễn Thanh Nhân
23
18
841
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Triệu
21
10
287
0
0
1
0
62
Phan Du Hoc
22
8
452
0
0
1
0
33
Rodrigues Jairo
31
21
1890
3
0
1
0
3
Trần Quang Thịnh
23
6
48
0
0
1
0
29
Âu Dương Quân
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Dụng Quang Nho
24
21
1877
1
0
2
0
17
Huỳnh Tấn Tài
29
10
437
0
0
2
0
18
Lê Hữu Phước
23
6
110
0
0
2
1
28
Nguyễn Kiên Quyết
27
1
8
0
0
0
0
24
Nguyễn Đức Việt
20
17
643
0
0
2
0
20
Trần Bảo Toàn
23
17
1137
0
0
0
0
10
Trần Minh Vương
29
20
1486
2
0
1
0
6
Trần Thanh Sơn
26
9
595
0
0
4
0
60
Võ Đình Lâm
24
17
643
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Joao Veras
23
11
801
1
0
0
0
19
Nguyen Hoàng Quốc Chí
21
18
709
0
0
1
0
9
Đinh Thanh Bình
26
11
786
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senamuang Kiatisuk
50
Quảng cáo
Quảng cáo