Dep. La Coruna (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dep. La Coruna
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Parreno German
31
31
2790
0
0
2
0
24
Sanchez Vivas Alberto
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adot Barandiaran Paris Alejandro
34
23
1629
0
0
1
0
18
Balenziaga Mikel
36
32
2551
1
0
6
0
5
Barcia Dani
21
11
600
0
0
2
0
4
Martinez Pablo
35
31
2611
3
0
6
1
23
Navarro Ximo
34
22
1619
0
0
4
0
19
Sanchez Jaime
29
20
1077
1
0
5
0
15
Vazquez Pablo
29
35
3146
4
0
7
0
2
lano Imbene
25
4
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jurado Jose
31
34
3001
1
0
11
1
35
Lopez Ruben
?
17
306
1
0
4
0
17
Rama Calvino Hugo Jose
27
29
1315
2
0
1
0
6
Sevilla Salva
40
17
1111
0
0
1
0
8
Villares Diego
27
35
3025
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cayarga Berto
27
15
380
0
0
1
0
11
Davo
29
34
1759
7
0
3
1
9
Gonzalez Ivan
25
23
1315
11
0
3
0
10
Hernandez Yeremay
21
25
1997
4
0
6
0
3
Mella David
18
28
1618
5
0
1
0
29
Ochoa Martin
19
11
328
1
0
0
0
7
Perez Lucas
35
30
2625
12
0
5
1
16
Quintero Luis
19
3
27
0
0
0
0
12
Raul Alcaina
23
12
289
2
0
2
0
32
Sanchez Kevin
19
1
14
0
0
0
0
21
Valcarce Pablo Vidal
31
14
557
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Idiakez Imanol
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Parreno German
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adot Barandiaran Paris Alejandro
34
2
104
0
0
0
0
5
Barcia Dani
21
2
240
0
0
0
0
4
Martinez Pablo
35
2
176
0
0
1
0
23
Navarro Ximo
34
1
65
0
0
0
0
19
Sanchez Jaime
29
1
97
0
0
0
0
15
Vazquez Pablo
29
2
144
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jurado Jose
31
1
109
0
0
2
1
35
Lopez Ruben
?
1
120
0
0
0
0
26
Noriega Jairo
20
1
68
0
0
0
0
17
Rama Calvino Hugo Jose
27
1
63
0
0
0
0
6
Sevilla Salva
40
1
56
0
0
0
0
8
Villares Diego
27
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cayarga Berto
27
2
178
0
0
0
0
11
Davo
29
2
136
0
1
0
0
10
Hernandez Yeremay
21
1
47
0
0
0
0
3
Mella David
18
2
183
2
0
0
0
29
Ochoa Martin
19
1
43
0
1
0
0
7
Perez Lucas
35
2
101
1
0
0
0
32
Sanchez Kevin
19
1
34
1
0
0
0
21
Valcarce Pablo Vidal
31
2
193
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Idiakez Imanol
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Parreno German
31
32
2910
0
0
2
0
1
Puerto Eric
21
0
0
0
0
0
0
24
Sanchez Vivas Alberto
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adot Barandiaran Paris Alejandro
34
25
1733
0
0
1
0
18
Balenziaga Mikel
36
32
2551
1
0
6
0
5
Barcia Dani
21
13
840
0
0
2
0
36
Lachevre Marc
22
0
0
0
0
0
0
40
Marotias Oscar
22
0
0
0
0
0
0
4
Martinez Pablo
35
33
2787
3
0
7
1
23
Navarro Ximo
34
23
1684
0
0
4
0
42
Puerto Angel
21
0
0
0
0
0
0
19
Sanchez Jaime
29
21
1174
1
0
5
0
15
Vazquez Pablo
29
37
3290
5
0
7
0
2
lano Imbene
25
4
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jurado Jose
31
35
3110
1
0
13
2
35
Lopez Ruben
?
18
426
1
0
4
0
26
Noriega Jairo
20
1
68
0
0
0
0
17
Rama Calvino Hugo Jose
27
30
1378
2
0
1
0
6
Sevilla Salva
40
18
1167
0
0
1
0
8
Villares Diego
27
37
3148
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cayarga Berto
27
17
558
0
0
1
0
11
Davo
29
36
1895
7
1
3
1
9
Gonzalez Ivan
25
23
1315
11
0
3
0
10
Hernandez Yeremay
21
26
2044
4
0
6
0
3
Mella David
18
30
1801
7
0
1
0
29
Ochoa Martin
19
12
371
1
1
0
0
7
Perez Lucas
35
32
2726
13
0
5
1
16
Quintero Luis
19
3
27
0
0
0
0
12
Raul Alcaina
23
12
289
2
0
2
0
32
Sanchez Kevin
19
2
48
1
0
0
0
21
Valcarce Pablo Vidal
31
16
750
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Idiakez Imanol
52
Quảng cáo
Quảng cáo