Burnley (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Burnley
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Burnley
Sân vận động:
Turf Moor
(Burnley)
Sức chứa:
22 546
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Muric Arijanet
25
10
900
0
0
0
0
1
Trafford James
21
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Dakhil Ameen
Chấn thương
22
13
1057
1
0
1
0
20
Assignon Lorenz
23
15
1240
1
2
5
1
5
Beyer Jordan
Chấn thương đùi
24
15
1238
0
1
6
0
44
Delcroix Hannes
25
12
590
0
0
2
0
18
Ekdal Hjalmar
25
8
442
0
0
2
0
33
Esteve Maxime
22
16
1312
0
0
6
0
2
O'Shea Dara
25
33
2895
3
4
5
1
33
Roberts Connor
28
14
825
0
1
5
1
3
Taylor Charlie
30
28
2333
1
1
8
0
22
Vitinho
24
32
2324
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amdouni Zeki
23
34
1981
5
1
2
0
16
Berge Sander
26
37
3010
1
2
10
1
8
Brownhill Josh
28
33
2258
4
2
4
1
34
Bruun Larsen Jacob
25
32
1267
6
0
1
0
4
Cork Jack
34
4
27
0
0
0
0
24
Cullen Josh
28
25
2062
2
3
9
0
7
Gudmundsson Johann Berg
33
26
1203
1
3
2
0
42
Massengo Han-Noah
22
3
16
0
0
0
0
21
Ramsey Aaron
Chấn thương đầu gối
21
14
533
0
0
1
0
15
Redmond Nathan
Chấn thương cơ
30
12
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Foster Lyle
23
24
1909
5
3
0
1
30
Koleosho Luca
Chấn thương đầu gối
19
15
986
1
1
0
0
10
Manuel Hedilazio Benson
27
8
116
0
0
0
0
21
Obafemi Michael
23
2
20
0
0
0
0
47
Odobert Wilson
19
29
2112
3
2
3
0
9
Rodriguez Jay
34
21
826
2
1
0
0
31
Tresor Ndayishimiye Mike
25
16
425
0
0
0
0
47
Zaroury Anass
Chấn thương háng
23
6
154
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Muric Arijanet
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Dakhil Ameen
Chấn thương
22
3
155
0
0
1
0
44
Delcroix Hannes
25
2
180
0
0
0
0
18
Ekdal Hjalmar
25
1
59
0
0
1
0
2
O'Shea Dara
25
3
270
1
0
0
0
33
Roberts Connor
28
2
33
0
0
0
0
3
Taylor Charlie
30
1
90
0
0
0
0
22
Vitinho
24
3
184
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amdouni Zeki
23
2
38
1
0
0
0
16
Berge Sander
26
3
213
1
0
1
0
8
Brownhill Josh
28
1
90
0
1
1
0
34
Bruun Larsen Jacob
25
3
210
1
0
0
0
4
Cork Jack
34
2
98
0
0
0
0
24
Cullen Josh
28
2
122
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann Berg
33
1
90
0
0
0
0
42
Massengo Han-Noah
22
1
25
0
0
0
0
21
Ramsey Aaron
Chấn thương đầu gối
21
2
59
0
0
0
0
15
Redmond Nathan
Chấn thương cơ
30
2
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Foster Lyle
23
1
13
0
0
0
0
10
Manuel Hedilazio Benson
27
1
27
0
0
0
0
47
Odobert Wilson
19
3
121
1
0
0
0
9
Rodriguez Jay
34
3
226
0
0
1
0
31
Tresor Ndayishimiye Mike
25
2
154
0
0
0
0
47
Zaroury Anass
Chấn thương háng
23
2
115
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Muric Arijanet
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Dakhil Ameen
Chấn thương
22
1
24
0
0
0
0
44
Delcroix Hannes
25
1
90
0
0
0
0
2
O'Shea Dara
25
1
90
0
0
0
0
3
Taylor Charlie
30
1
67
0
0
0
0
22
Vitinho
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amdouni Zeki
23
1
90
0
0
0
0
8
Brownhill Josh
28
1
33
0
0
0
0
34
Bruun Larsen Jacob
25
1
45
0
0
0
0
24
Cullen Josh
28
1
90
0
0
1
0
21
Ramsey Aaron
Chấn thương đầu gối
21
1
67
0
0
0
0
15
Redmond Nathan
Chấn thương cơ
30
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Foster Lyle
23
1
46
0
0
0
0
47
Odobert Wilson
19
1
58
0
0
0
0
31
Tresor Ndayishimiye Mike
25
1
24
0
0
1
0
47
Zaroury Anass
Chấn thương háng
23
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Muric Arijanet
25
14
1260
0
0
1
0
1
Trafford James
21
28
2520
0
0
2
0
29
Vigouroux Lawrence
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Dakhil Ameen
Chấn thương
22
17
1236
1
0
2
0
20
Assignon Lorenz
23
15
1240
1
2
5
1
5
Beyer Jordan
Chấn thương đùi
24
15
1238
0
1
6
0
44
Delcroix Hannes
25
15
860
0
0
2
0
18
Ekdal Hjalmar
25
9
501
0
0
3
0
33
Esteve Maxime
22
16
1312
0
0
6
0
2
O'Shea Dara
25
37
3255
4
4
5
1
33
Roberts Connor
28
16
858
0
1
5
1
3
Taylor Charlie
30
30
2490
1
1
8
0
22
Vitinho
24
36
2598
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amdouni Zeki
23
37
2109
6
1
2
0
16
Berge Sander
26
40
3223
2
2
11
1
8
Brownhill Josh
28
35
2381
4
3
5
1
34
Bruun Larsen Jacob
25
36
1522
7
0
1
0
4
Cork Jack
34
6
125
0
0
0
0
24
Cullen Josh
28
28
2274
2
3
10
0
7
Gudmundsson Johann Berg
33
27
1293
1
3
2
0
42
Massengo Han-Noah
22
4
41
0
0
0
0
21
Ramsey Aaron
Chấn thương đầu gối
21
17
659
0
0
1
0
15
Redmond Nathan
Chấn thương cơ
30
15
310
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Foster Lyle
23
26
1968
5
3
0
1
30
Koleosho Luca
Chấn thương đầu gối
19
15
986
1
1
0
0
10
Manuel Hedilazio Benson
27
9
143
0
0
0
0
21
Obafemi Michael
23
2
20
0
0
0
0
47
Odobert Wilson
19
33
2291
4
2
3
0
9
Rodriguez Jay
34
24
1052
2
1
1
0
31
Tresor Ndayishimiye Mike
25
19
603
0
0
1
0
47
Zaroury Anass
Chấn thương háng
23
9
336
0
3
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Quảng cáo
Quảng cáo