Bình Dương (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bình Dương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Bình Dương
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Cúp Quốc gia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Trần Minh Toàn
28
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jan
31
18
1620
2
0
6
0
34
Lê Quang Hùng
31
20
1654
0
0
1
0
17
Minh Trong Vo
22
14
1032
1
0
1
0
33
Nguyen Thanh Kien
21
3
155
0
0
0
0
19
Nguyen Thanh Loc
27
2
73
0
0
1
0
3
Quế Ngọc Hải
31
11
697
0
0
1
0
32
Trương Dũ Đạt
26
3
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bùi Duy Thường
28
19
778
1
0
0
0
39
Kizito Geoffrey
31
11
935
0
0
0
0
14
Nguyễn Hải Huy
32
17
745
0
0
1
0
22
Nguyễn Tiến Linh
26
21
1363
7
0
1
0
5
Onoja Joseph
25
11
979
0
0
2
0
27
Quan Doan Hai
27
6
119
0
0
1
0
6
Trần Cyrus
29
4
105
0
0
0
0
24
Trần Hoàng Bảo
23
2
35
0
0
0
0
39
Trần Trung Hiếu
31
9
567
0
0
0
0
21
Trần Đình Khương
28
19
1583
0
0
3
0
8
Tống Anh Tỷ
27
1
2
0
0
0
0
29
Võ Hoàng Minh Khoa
23
20
1122
2
0
3
0
20
Đoàn Tuấn Cảnh
25
5
140
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bùi Vĩ Hào
21
20
1417
3
0
0
0
90
Charles Atshimene
23
11
983
7
0
2
0
26
Huỳnh Tiến Đạt
24
8
149
0
0
0
0
10
Hồ Sỹ Giáp
30
11
209
1
0
1
0
16
Nguyễn Trần Việt Cường
23
19
736
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Trần Minh Toàn
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jan
31
1
90
0
0
0
0
34
Lê Quang Hùng
31
1
69
0
0
0
0
3
Quế Ngọc Hải
31
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bùi Duy Thường
28
1
43
0
0
0
0
14
Nguyễn Hải Huy
32
2
46
1
0
0
0
22
Nguyễn Tiến Linh
26
3
45
3
0
0
0
5
Onoja Joseph
25
1
90
0
0
0
0
39
Trần Trung Hiếu
31
1
84
0
0
0
0
21
Trần Đình Khương
28
1
90
0
0
0
0
8
Tống Anh Tỷ
27
1
7
0
0
0
0
29
Võ Hoàng Minh Khoa
23
1
48
0
0
1
0
20
Đoàn Tuấn Cảnh
25
1
22
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bùi Vĩ Hào
21
2
90
1
0
0
0
90
Charles Atshimene
23
1
90
0
0
0
0
16
Nguyễn Trần Việt Cường
23
2
46
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Trần Minh Toàn
28
22
1980
0
0
0
0
23
Vũ Tuyên Quang
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jan
31
19
1710
2
0
6
0
34
Lê Quang Hùng
31
21
1723
0
0
1
0
17
Minh Trong Vo
22
14
1032
1
0
1
0
33
Nguyen Thanh Kien
21
3
155
0
0
0
0
19
Nguyen Thanh Loc
27
2
73
0
0
1
0
3
Quế Ngọc Hải
31
12
742
0
0
1
0
32
Trương Dũ Đạt
26
3
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bùi Duy Thường
28
20
821
1
0
0
0
39
Kizito Geoffrey
31
11
935
0
0
0
0
28
Nguyen Van Do
25
0
0
0
0
0
0
14
Nguyễn Hải Huy
32
19
791
1
0
1
0
22
Nguyễn Tiến Linh
26
24
1408
10
0
1
0
5
Onoja Joseph
25
12
1069
0
0
2
0
27
Quan Doan Hai
27
6
119
0
0
1
0
6
Trần Cyrus
29
4
105
0
0
0
0
12
Trần Duy Khánh
26
0
0
0
0
0
0
24
Trần Hoàng Bảo
23
2
35
0
0
0
0
39
Trần Trung Hiếu
31
10
651
0
0
0
0
21
Trần Đình Khương
28
20
1673
0
0
3
0
8
Tống Anh Tỷ
27
2
9
0
0
0
0
29
Võ Hoàng Minh Khoa
23
21
1170
2
0
4
0
20
Đoàn Tuấn Cảnh
25
6
162
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bùi Vĩ Hào
21
22
1507
4
0
0
0
90
Charles Atshimene
23
12
1073
7
0
2
0
26
Huỳnh Tiến Đạt
24
8
149
0
0
0
0
10
Hồ Sỹ Giáp
30
11
209
1
0
1
0
16
Nguyễn Trần Việt Cường
23
21
782
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo